--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
convergent strabismus
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
convergent strabismus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: convergent strabismus
+ Noun
tật lác mắt hội tụ.
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
cross-eye
crossed eye
esotropia
Lượt xem: 564
Từ vừa tra
+
convergent strabismus
:
tật lác mắt hội tụ.